Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 18-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 19:46 05/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 2 ngoại tệ tăng giá, 73 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 2 ngoại tệ tăng giá và 82 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,270.00 -1,002.72 | 15,533.00 -904.09 | 16,155.00 -809.46 |
Đô la Canada | CAD | 17,370.00 -404.18 | 17,470.00 -483.72 | 17,830.00 -699.74 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,835 -1,763.34 | 26,935 -1,952.21 | 27,821 -1,993.04 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,040.00 -436.94 | 3,040.00 -472.06 | 3,470.00 -154.74 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,457.00 -172.25 | 3,627.00 -141.24 |
Euro | EUR | 25,930 -936.79 | 26,040 -1,098.17 | 26,580 -1,760.01 |
Bảng Anh | GBP | 29,454 -2,543.09 | 29,825 -2,495.29 | 30,758 -2,599.26 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,979.00 -198.80 | 2,989.00 -220.90 | 3,184.00 -128.88 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.55 | 0.00 -312.56 |
Yên Nhật | JPY | 157.76 -2.79 | 157.91 -4.26 | 167.46 -2.43 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.90 | 0.00 -17.67 | 22.00 2.83 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,742.89 | 0.00 -5,868.16 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,259.05 | 0.00 -2,354.97 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,315.74 | 0.00 -2,414.07 |
Đô la Singapore | SGD | 17,483.00 -1,250.78 | 17,493.00 -1,430.01 | 18,293 -1,237.14 |
Bạc Thái | THB | 620.00 -45.10 | 670.00 -69.00 | 710.00 -57.30 |
Đô la Mỹ | USD | 23,970 -1,160.00 | 24,040 -1,120.00 | 24,420 -1,040.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.